Bảng giá đất Quận 6 năm 2022-2023-2024

17/03/2023hoangyenĐầu tư Bất Động Sản

Bảng giá đất Quận 6 mới được cập nhật dưới đây. Vừa được UBND Thành Phố công bố (QĐ số 02/2020/QĐ-UBND) vào ngày 16/01/2020 và có hiệu lực thi hành kể từ ngày 26/01/2020. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay dưới bài viết này nhé.

Bảng giá đất Quận 6 năm 2022-2023-2024

bản đồ quy hoạch quận 6

Dựa vào Bảng giá đất Quận 6 bên dưới thì có thể nhận ra khu vực đường số 33. Có mức giá khá thấp nhất là 6.100.000 VNĐ/m2.  Bên cạnh đó thì đường Tháp Mười đoạn từ Phạm Đình Hổ đến Ngô Nhân Tịnh có mức giá cao nhất là 43.600.000 VNĐ/m2.

Đây chỉ là bảng giá đất mà Nhà nước ban hành, chứ không phải là bảng giá đất của thị trường bất động sản do các chủ đầu tư cập nhật Nếu bạn muốn định giá nhà đất chính xác thì có thể tham khảo bài viết thêm về Bảng giá đất Quận 5 năm 2022-2023-2024.

Lưu ý: Bảng giá đất tại đây được tổng hợp từ nhiều nguồn mà chúng tôi tin cậy và chỉ mang tính chất tham khảo theo nhu cầu tìm kiếm của người dùng trên internet.

Bảng giá đất Quận 6 năm 2022-2023-2024
STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐƯỜNG GIÁ
TỪ ĐẾN
1 AN DƯƠNG VƯƠNG TÂN HOÀ ĐÔNG KINH DƯƠNG VƯƠNG 11,200
1 AN DƯƠNG VƯƠNG KINH DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG 12,400
1 AN DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG RANH QUẬN 8 8,600
2 BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG HẺM 76 BÀ HOM 17,000
2 BÀ HOM HẺM 76 BÀ HOM AN DƯƠNG VƯƠNG 13,800
3 BÀ KÝ TRỌN ĐƯỜNG 8,400
4 BÀ LÀI TRỌN ĐƯỜNG 11,700
5 BÃI SẬY NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 18,800
5 BÃI SẬY MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN 18,800
5 BÃI SẬY BÌNH TIÊN LÒ GỐM 13,400
6 BẾN LÒ GỐM TRỌN ĐƯỜNG 12,870
7 BẾN PHÚ LÂM TRỌN ĐƯỜNG 9,800
8 BÌNH PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 14,500
9 BÌNH TÂY TRỌN ĐƯỜNG 18,600
10 BÌNH TIÊN TRỌN ĐƯỜNG 22,800
11 BỬU ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 9,900
12 CAO VĂN LẦU LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY 19,000
12 CAO VĂN LẦU BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT 17,700
13 CHỢ LỚN TRỌN ĐƯỜNG 12,100
14 CHU VĂN AN LÊ QUANG SUNG BÃI SẬY 28,200
14 CHU VĂN AN BÃI SẬY VÕ VĂN KIỆT 19,200
15 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HOÁ TÂN HOÀ ĐÔNG 10,200
15 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HOÀ ĐÔNG BÀ HOM 13,200
15 ĐẶNG NGUYÊN CẨN BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG 11,800
16 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA PHƯỜNG 13 9,600
17 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A PHƯỜNG 12 8,500
18 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B PHƯỜNG 13 8,500
19 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D PHƯỜNG 10 8,500
20 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM PHƯỜNG 13, 14 8,500
21 ĐƯỜNG SỐ 10 KINH DƯƠNG VƯƠNG BÀ HOM 9,600
22 ĐƯỜNG SỐ 11 AN DƯƠNG VƯƠNG ĐƯỜNG SỐ 10 11,400
23 GIA PHÚ NGÔ NHÂN TỊNH PHẠM PHÚ THỨ 18,000
24 HẬU GIANG PHẠM ĐÌNH HỔ MINH PHỤNG 34,200
24 HẬU GIANG MINH PHỤNG NGUYỄN VĂN LUÔNG 20,400
24 HẬU GIANG NGUYỄN VĂN LUÔNG MŨI TÀU 18,200
25 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ CẦU PHÚ LÂM 24,300
25 HỒNG BÀNG CẦU PHÚ LÂM VÒNG XOAY PHÚ LÂM 22,700
26 HOÀNG LÊ KHA TRỌN ĐƯỜNG 9,000
27 KINH DƯƠNG VƯƠNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM MŨI TÀU 18,400
28 LÊ QUANG SUNG NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 27,800
28 LÊ QUANG SUNG MAI XUÂN THƯỞNG MINH PHỤNG 19,100
28 LÊ QUANG SUNG MINH PHỤNG LÒ GỐM 11,400
29 LÊ TẤN KẾ TRỌN ĐƯỜNG 36,400
30 LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG 16,600
31 LÊ TUẤN MẬU TRỌN ĐƯỜNG 11,500
32 LÝ CHIÊU HOÀNG NGUYỄN VĂN LUÔNG AN DƯƠNG VƯƠNG 11,700
33 MAI XUÂN THƯỞNG LÊ QUANG SUNG PHAN VĂN KHOẺ 18,700
33 MAI XUÂN THƯỞNG PHAN VĂN KHOẺ VÕ VĂN KIỆT 15,200
34 MINH PHỤNG PHAN VĂN KHOẺ HỒNG BÀNG 22,500
35 NGÔ NHÂN TỊNH LÊ QUANG SUNG VÕ VĂN KIỆT 30,000
36 NGUYỄN HỮU THẬN TRỌN ĐƯỜNG 32,500
37 NGUYỄN ĐÌNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 9,800
38 NGUYỄN PHẠM TUÂN TRỌN ĐƯỜNG 6,700
39 NGUYỄN THỊ NHỎ LÊ QUANG SUNG HỒNG BÀNG 26,000
40 NGUYỄN VĂN LUÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM HẬU GIANG 23,300
40 NGUYỄN VĂN LUÔNG HẬU GIANG ĐƯỜNG SỐ 26 19,400
40 NGUYỄN VĂN LUÔNG ĐƯỜNG SỐ 26 LÝ CHIÊU HOÀNG 12,000
41 NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) LÝ CHIÊU HOÀNG VÕ VĂN KIỆT 9,800
42 NGUYỄN XUÂN PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 23,700
43 PHẠM ĐÌNH HỔ HỒNG BÀNG BÃI SẬY 25,600
43 PHẠM ĐÌNH HỔ BÃI SẬY PHẠM VĂN CHÍ 18,500
44 PHẠM PHÚ THỨ TRỌN ĐƯỜNG 14,900
45 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TÂY BÌNH TIÊN 23,200
45 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TIÊN LÝ CHIÊU HOÀNG 14,300
46 PHAN ANH TÂN HÒA ĐÔNG RANH QUẬN TÂN PHÚ 11,100
47 PHAN VĂN KHOẺ NGÔ NHÂN TỊNH MAI XUÂN THƯỞNG 21,400
47 PHAN VĂN KHOẺ MAI XUÂN THƯỞNG BÌNH TIÊN 14,900
47 PHAN VĂN KHOẺ BÌNH TIÊN LÒ GỐM 13,100
48 TÂN HOÀ ĐÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM ĐẶNG NGUYÊN CẨN 14,300
48 TÂN HOÀ ĐÔNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN AN DƯƠNG VƯƠNG 10,700
49 TÂN HOÁ HỒNG BÀNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN 14,000
49 TÂN HOÁ ĐẶNG NGUYÊN CẨN CẦU TÂN HOÁ 13,200
50 THÁP MƯỜI PHẠM ĐÌNH HỔ NGÔ NHÂN TỊNH 43,600
51 TRẦN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 31,500
52 TRẦN TRUNG LẬP TRỌN ĐƯỜNG 17,900
53 VÕ VĂN KIỆT NGÔ NHÂN TỊNH (P.1) CẦU LÒ GỐM (P.7) 24,400
53 VÕ VĂN KIỆT CẦU LÒ GỐM (P.7) RẠCH NHẢY (P.10) 19,800
54 TRANG TỬ ĐỖ NGỌC THẠCH PHẠM ĐÌNH HỔ 22,100
55 VĂN THÂN BÌNH TIÊN BÀ LÀI 14,600
55 VĂN THÂN BÀ LÀI LÒ GỐM 9,300
56 TRẦN VĂN KIỀU (ĐƯỜNG SỐ 11 KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ) HẬU GIANG LÝ CHIÊU HOÀNG 13,600
56 TRẦN VĂN KIỀU (ĐƯỜNG SỐ 11 KHU DÂN CƯ BÌNH PHÚ) LÝ CHIÊU HOÀNG VÀNH ĐAI 11,400
57 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 12,100
58 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 13,000
59 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 12,100
60 ĐƯỜNG SỐ 26 TRỌN ĐƯỜNG 14,000
61 ĐƯỜNG SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG 11,400
62 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 10,200
63 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 10,200
64 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 9,100
65 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 9,100
66 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 10,200
67 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG 6,100
68 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
69 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
70 ĐƯỜNG SỐ 52 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
71 ĐƯỜNG SỐ 54 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
72 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRỌN ĐƯỜNG 8,000
73 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
74 ĐƯỜNG SỐ 64 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
75 ĐƯỜNG SỐ 72 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
76 ĐƯỜNG SỐ 74 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
77 ĐƯỜNG SỐ 76 TRỌN ĐƯỜNG 8,000
78 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG 10,200

Lưu ý: Bảng giá đất tại đây được tổng hợp từ nhiều nguồn mà chúng tôi tin cậy và chỉ mang tính chất tham khảo theo nhu cầu tìm kiếm của người dùng trên internet.

Bài viết trên đây của chúng tôi đã cập nhật cho các bạn đọc bảng giá đất một cách cụ thể nhất. Nếu như có bất kỳ thắc mắc nào hay có thông tin về  giá của các quận khác thì có thể tham khảo bài Bảng giá đất TP HCM năm 2022 – 2024 mới nhất chúng tôi gắn ở đây. Để có thể nhận được thêm nhiều thông tin khác mà các bạn đang quan tâm.

YÊU CẦU TƯ VẤN NGAY

Quý khách cần tư vấn nhiều hơn, hãy để lại thông tin ngay bên dưới: