Bảng giá đất tại Quận 4 năm 2022-2023-2024

16/03/2023hoangyenĐầu tư Bất Động Sản

Dưới đây là bảng giá đất tại Quận 4 mà chúng tôi vừa cập nhật trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2022-2023- 2024.Hãy cùng tìm hiểu giá đất ngay dưới bài viết này nhé.

Bảng giá đất tại Quận 4 năm 2022-2023-2024

Dựa vào bảng giá đất thì có thể nhận ra được khu vực đường số 32A và đường số 35. Có mức giá thấp nhất là 8,700.000VNĐ/m2. Đối với đường Hoàng Diệu và đường Nguyễn Tất Thành có mức giá cao nhất lên đến 34,5000.000VNĐ.

Đây là bảng giá nhà nước đã ban hành chứ không phải là bảng giá mà thị trường bất động sản cập nhật. Nếu bạn muốn định giá nhà đất cách chính xác có thể tham khảo Bảng giá đất tại Quận 3 năm 2022-2023-2024. Hoặc để tìm hiểu về các dự án liên quan đến quận mà đang phân phối để biết mức giá bất động sản thực tế thuộc khu vực xem ngay bảng giá sau đây:

Lưu ý: Bảng giá đất tại đây được tổng hợp từ nhiều nguồn mà chúng tôi tin cậy và chỉ mang tính chất tham khảo theo nhu cầu tìm kiếm của người dùng trên internet.

STT TÊN ĐƯỜNG ĐOẠN ĐẾN GIÁ
1 BẾN VÂN ĐỒN CẦU NGUYỄN KIỆU NGUYỄN KHOÁI 17,900
1 BẾN VÂN ĐỒN NGUYỄN KHOÁI CẦU DỪA 20,000
1 BẾN VÂN ĐỒN CẦU DỪA NGUYỄN TẤT THÀNH 24,000
2 ĐƯỜNG NỘI BỘ CHUNG CƯ PHƯỜNG 3 TRỌN ĐƯỜNG 13,500
3 CÁC ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ VĨNH HỘI TRỌN ĐƯỜNG 13,500
4 ĐINH LỄ TRỌN ĐƯỜNG 30,800
5 ĐOÀN NHƯ HÀI TRỌN ĐƯỜNG 24,700
6 ĐOÀN VĂN BƠ CHÂN CẦU CALMET HOÀNG DIỆU 26,400
6 ĐOÀN VĂN BƠ HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 23,300
6 ĐOÀN VĂN BƠ TÔN ĐẢN XÓM CHIẾU 18,000
6 ĐOÀN VĂN BƠ XÓM CHIẾU NGUYỄN THẦN HIẾN 9,600
7 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU CALMETTE TRỌN ĐƯỜNG 15,400
8 ĐƯỜNG 10C TRỌN ĐƯỜNG 19,900
9 ĐƯỜNG 20 THƯỚC TRỌN ĐƯỜNG 12,600
10 ĐƯỜNG DÂN SINH HAI BÊN CẦU ÔNG LÃNH TRỌN ĐƯỜNG 12,400
11 ĐƯỜNG PHƯỜNG 1 TRỌN ĐƯỜNG 9,800
12 ĐƯỜNG SỐ 1 TRỌN ĐƯỜNG 17,900
13 ĐƯỜNG SỐ 2 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
14 ĐƯỜNG SỐ 3 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
15 ĐƯỜNG SỐ 4 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
16 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
17 ĐƯỜNG SỐ 6 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
18 ĐƯỜNG SỐ 7 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
19 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
20 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
21 ĐƯỜNG SỐ 10 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
22 ĐƯỜNG SỐ 10A TRỌN ĐƯỜNG 17,200
23 ĐƯỜNG SỐ 10B TRỌN ĐƯỜNG 17,200
24 ĐƯỜNG SỐ 11 TRỌN ĐƯỜNG 18,000
25 ĐƯỜNG SỐ 12 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
26 ĐƯỜNG SỐ 12A TRỌN ĐƯỜNG 17,400
27 ĐƯỜNG SỐ 13 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
28 ĐƯỜNG SỐ 15 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
29 ĐƯỜNG SỐ 16 TRỌN ĐƯỜNG 18,000
30 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
31 ĐƯỜNG SỐ 18 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
32 ĐƯỜNG SỐ 19 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
33 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 15,900
34 ĐƯỜNG SỐ 21 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
35 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
36 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
37 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
38 ĐƯỜNG SỐ 25 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
39 ĐƯỜNG SỐ 28 TRỌN ĐƯỜNG 18,700
40 ĐƯỜNG SỐ 29 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
41 ĐƯỜNG SỐ 30 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
42 ĐƯỜNG SỐ 31 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
43 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
44 ĐƯỜNG SỐ 32A TRỌN ĐƯỜNG 8,700
45 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
46 ĐƯỜNG SỐ 34 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
47 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG 8,700
48 ĐƯỜNG SỐ 36 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
49 ĐƯỜNG SỐ 37 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
50 ĐƯỜNG SỐ 38 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
51 ĐƯỜNG SỐ 39 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
52 ĐƯỜNG SỐ 40 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
53 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
54 ĐƯỜNG SỐ 43 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
55 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
56 ĐƯỜNG SỐ 45 TRỌN ĐƯỜNG 19,500
57 ĐƯỜNG SỐ 46 TRỌN ĐƯỜNG 13,600
58 ĐƯỜNG SỐ 47 TRỌN ĐƯỜNG 16,500
59 ĐƯỜNG SỐ 48 TRỌN ĐƯỜNG 27,000
60 ĐƯỜNG SỐ 49 TRỌN ĐƯỜNG 17,200
61 ĐƯỜNG SỐ 50 TRỌN ĐƯỜNG 9,200
62 HOÀNG DIỆU SÁT CẢNG SÀI GÒN NGUYỄN TẤT THÀNH 24,000
62 HOÀNG DIỆU NGUYỄN TẤT THÀNH ĐOÀN VĂN BƠ 34,500
62 HOÀNG DIỆU ĐOÀN VĂN BƠ KHÁNH HỘI 31,500
62 HOÀNG DIỆU KHÁNH HỘI CUỐI ĐƯỜNG 30,000
63 KHÁNH HỘI BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 31,500
63 KHÁNH HỘI HOÀNG DIỆU CẦU KÊNH TẺ 29,400
63 KHÁNH HỘI CẦU KÊNH TẺ TÔN THẤT THUYẾT 17,400
64 LÊ QUỐC HƯNG BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 23,900
64 LÊ QUỐC HƯNG HOÀNG DIỆU LÊ VĂN LINH 33,000
65 LÊ THẠCH TRỌN ĐƯỜNG 33,000
66 LÊ VĂN LINH NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ QUỐC HƯNG 33,000
66 LÊ VĂN LINH LÊ QUỐC HƯNG ĐOÀN VĂN BƠ 20,200
67 LÊ VĂN LINH NỐI DÀI ĐƯỜNG 48 NGUYỄN HỮU HÀO 31,500
68 NGÔ VĂN SỞ TRỌN ĐƯỜNG 25,500
69 NGUYỄN HỮU HÀO BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 17,100
69 NGUYỄN HỮU HÀO HOÀNG DIỆU CUỐI ĐƯỜNG 14,700
70 NGUYỄN KHOÁI TRỌN ĐƯỜNG 16,400
71 NGUYỄN TẤT THÀNH CẦU KHÁNH HỘI LÊ VĂN LINH 34,500
71 NGUYỄN TẤT THÀNH LÊ VĂN LINH XÓM CHIẾU 28,500
71 NGUYỄN TẤT THÀNH XÓM CHIẾU CẦU TÂN THUẬN 20,600
72 NGUYỄN THẦN HIẾN TRỌN ĐƯỜNG 15,000
73 NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG 27,200
74 TÂN VĨNH TRỌN ĐƯỜNG 24,600
75 TÔN ĐẢN TRỌN ĐƯỜNG 17,900
76 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN TẤT THÀNH NGUYỄN THẦN HIẾN 12,800
76 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN THẦN HIẾN XÓM CHIẾU 15,000
76 TÔN THẤT THUYẾT XÓM CHIẾU TÔN ĐẢN 13,700
76 TÔN THẤT THUYẾT TÔN ĐẢN NGUYỄN KHOÁI 16,800
76 TÔN THẤT THUYẾT NGUYỄN KHOÁI CUỐI ĐƯỜNG 11,400
77 TRƯƠNG ĐÌNH HỢI TRỌN ĐƯỜNG 16,800
78 VĨNH HỘI TÔN ĐẢN KHÁNH HỘI 24,000
78 VĨNH HỘI KHÁNH HỘI TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG 24,000
79 VĨNH KHÁNH BẾN VÂN ĐỒN HOÀNG DIỆU 18,000
79 VĨNH KHÁNH HOÀNG DIỆU TÔN ĐẢN 16,500
80 XÓM CHIẾU TRỌN ĐƯỜNG 18,600
81 MAI LỢI TRINH TÔN THẤT THUYẾT VĨNH HỘI 17,400

Lưu ý: Bảng giá đất tại đây được tổng hợp từ nhiều nguồn mà chúng tôi tin cậy và chỉ mang tính chất tham khảo theo nhu cầu tìm kiếm của người dùng trên internet.

Qua Bảng giá đất TP.HCM 2022-2023-2024 mới nhất giúp cái nhìn tổng quan về giá thị trường đất tại địa bàn thành phố. Giúp bạn đầu tư sinh lời trong các dự án sắp tới tại địa bàn các quận.

YÊU CẦU TƯ VẤN NGAY

Quý khách cần tư vấn nhiều hơn, hãy để lại thông tin ngay bên dưới: